Hotline: 0934 71 79 86
Icon Collap
Trang chủ » Khái niệm bất động sản » Nhà ở xã hội là gì?

Nhà ở xã hội là gì?

Nhà ở xã hội là gì? Đây là một khái niệm quen thuộc và mang ý nghĩa đặc biệt trong việc đảm bảo nhu cầu nhà ở cho các đối tượng có thu nhập thấp, người có công với cách mạng, lao động và các gia đình khó khăn. Đây là một giải pháp xã hội nhằm giúp cải thiện điều kiện sống và nâng cao chất lượng cuộc sống của những người có hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, việc mua, bán và vay vốn trong lĩnh vực nhà ở xã hội cũng đòi hỏi sự hiểu biết và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những lưu ý quan trọng khi mua nhà ở xã hội, điều kiện và mức cho vay vốn, cũng như các thủ tục cần thiết để tiếp cận nguồn tài chính hỗ trợ cho những người có nhu cầu nhà ở xã hội.

Dự án nhà ở xã hội là gì?

Nhà ở xã hội là gì?

Nhà ở xã hội là gì?

Nhà ở xã hội là một loại hình nhà ở được xây dựng hoặc cung cấp bởi chính phủ hoặc các tổ chức phi lợi nhuận để đáp ứng nhu cầu nhà ở của những người có thu nhập thấp hoặc khó khăn về kinh tế. Mục tiêu của nhà ở xã hội là cung cấp một nơi ở an toàn, giá cả phải chăng và có chất lượng tốt cho những người không có khả năng tự mua hoặc thuê nhà trên thị trường chung.

Các dự án thường được phát triển để đáp ứng nhu cầu nhà ở của cộng đồng. Chính phủ có thể xây dựng, quản lý và cho thuê hoặc bán các căn hộ nhà ở xã hội với mức giá thấp hơn so với thị trường để giúp người dân có thu nhập thấp có thể tiếp cận nhà ở.

Các loại nhà ở xã hội:

  • Nhà chung cư
  • Nhà ở liền kề thấp tầng
  • Nhà ở xã hội riêng lẻ

Nhà ở xã hội là gì?

Điều kiện mua nhà ở xã hội là gì? 

Theo quy định tại Luật Nhà ở 2014, để được mua nhà ở xã hội, người đăng ký phải thỏa mãn các điều kiện sau:

Điều kiện cần

  1. Người có công với cách mạng theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng.
  2. Hộ gia đình nghèo và cận nghèo tại khu vực nông thôn.
  3. Hộ gia đình tại khu vực nông thôn thuộc vùng thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thiên tai, biến đổi khí hậu.
  4. Người có thu nhập thấp, hộ nghèo, cận nghèo tại khu vực đô thị theo quy định của Thủ tướng.
  5. Người lao động đang làm việc tại các doanh nghiệp trong và ngoài khu công nghiệp.
  6. Sĩ quan, hạ sĩ quan nghiệp vụ, hạ sĩ quan chuyên môn kỹ thuật, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân trong cơ quan, đơn vị thuộc công an nhân dân và quân đội nhân dân.
  7. Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
  8. Các đối tượng đã trả lại nhà ở công vụ nhưng không thuộc diện bị thu hồi nhà ở do vi phạm quy định pháp luật và chưa có nhà ở tại nơi sinh sống sau khi trả lại nhà công vụ.
  9. Hộ gia đình, cá nhân thuộc diện bị thu hồi đất và phải giải tỏa, phá dỡ nhà ở theo quy định của pháp luật mà chưa được Nhà nước bồi thường bằng nhà ở, đất ở.

Điều kiện đủ

  1. Điều kiện về nhà ở: Chưa sở hữu nhà ở riêng, chưa được mua, thuê hoặc thuê mua nhà ở xã hội, chưa được hưởng chính sách hỗ trợ nhà ở, đất ở tại nơi sinh sống hoặc có nhà ở riêng nhưng diện tích nhà ở bình quân đầu người trong hộ gia đình thấp hơn mức diện tích nhà ở tối thiểu quy định.
  2. Điều kiện về cư trú: Phải có đăng ký thường trú tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Trường hợp không có đăng ký thường trú, phải có đăng ký tạm trú từ một năm trở lên tại địa phương tương ứng.
  3. Điều kiện về thu nhập: Phải thuộc diện không phải nộp thuế thu nhập thường xuyên hoặc không yêu cầu đáp ứng điều kiện về thu nhập đối với một số đối tượng ưu tiên như người có công với cách mạng, các đối tượng đã trả lại nhà ở công vụ mà không thuộc diện bị thu hồi, hộ gia đình/cá nhân bị thu hồi đất và phải giải tỏa, phá dỡ nhà ở.

Tiêu chuẩn thiết kế nhà ở xã hội là gì?

  1. Diện tích: Nhà ở xã hội thường có diện tích phù hợp để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của gia đình. Diện tích tối thiểu mỗi căn nhà được quy định theo từng quy định của Chính phủ, đảm bảo mức đủ để các thành viên trong gia đình có không gian sống thoải mái.
  2. Kiến trúc và cấu trúc: Thiết kế nhà ở xã hội phải tuân thủ các nguyên tắc kiến trúc và cấu trúc cơ bản. Đảm bảo tính ổn định, an toàn, cung cấp không gian sống hợp lý và tối ưu hóa sử dụng diện tích.
  3. Hệ thống cung cấp nước và điện: Nhà ở xã hội phải có hệ thống cung cấp nước và điện đáng tin cậy, đảm bảo tiện nghi hàng ngày của các cư dân. Hệ thống này phải được thiết kế theo các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
  4. Tiện nghi và trang thiết bị: Nhà ở xã hội cần được trang bị các tiện nghi cơ bản như hệ thống vệ sinh, nhà bếp, phòng tắm, v.v. Ngoài ra, cũng cần xem xét việc cung cấp các tiện ích khác như hệ thống thông gió, hệ thống sưởi, hệ thống an ninh, v.v.
  5. Tiêu chuẩn an toàn: Thiết kế nhà ở xã hội cần đảm bảo các yêu cầu an toàn, bao gồm việc sử dụng vật liệu xây dựng an toàn, hệ thống chống cháy, cửa và cầu thang an toàn, và các biện pháp bảo vệ môi trường phù hợp.
  6. Tiêu chuẩn về accessibility: Nhà ở xã hội cần đáp ứng tiêu chuẩn về tiếp cận dễ dàng cho các cá nhân có khuyết tật hoặc khó khăn.

Diện tích nhà ở xã hội

Đối với chung cư

  • Diện tích mỗi căn hộ tối thiểu là 25m²
  • Diện tích mỗi căn hộ tối đa là 70m²
  • Tiêu chuẩn diện tích căn hộ phải tuân thủ quy chuẩn và tiêu chuẩn xây dựng, và phải phù hợp với quy hoạch xây dựng được phê duyệt bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • Chủ đầu tư có thể được điều chỉnh tăng mật độ xây dựng hoặc hệ số sử dụng đất lên tối đa 1,5 lần so với quy chuẩn hiện hành, nhưng phải được cơ quan có thẩm quyền ban hành phê duyệt.

Đối với nhà liền kề thấp tầng

  • Diện tích đất xây dựng của mỗi căn nhà không vượt quá 70m².
  • Hệ số sử dụng đất không vượt quá 2 lần.
  • Tiêu chuẩn diện tích đất và hệ số sử dụng đất phải bảo đảm phù hợp với quy hoạch xây dựng được phê duyệt bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Nhà ở xã hội riêng lẻ

+ Đối với căn hộ nhà chung cư: Căn hộ phải đáp ứng tiêu chuẩn của căn hộ khép kín theo quy định của pháp luật về xây dựng và pháp luật về nhà ở. Diện tích sử dụng tối thiểu của căn hộ là 25m², bao gồm cả khu vệ sinh.

+ Đối với căn nhà (không phải căn hộ chung cư): Căn nhà phải được xây dựng khép kín, có phòng riêng và khu vệ sinh riêng. Diện tích sử dụng tối thiểu của căn nhà là 25m², bao gồm cả khu vệ sinh. Đồng thời, căn nhà cần tuân thủ các quy định về chất lượng công trình xây dựng từ cấp 4 trở lên theo pháp luật về xây dựng.

Hồ sơ đăng ký mua nhà ở xã hội là gì?

Những hồ sơ chung

  1. Đơn đăng ký mua nhà ở xã hội (theo mẫu).
  2. Chứng minh thư nhân dân (3 bản chứng thực).
  3. Ảnh 3×4 của các thành viên trong gia đình.

Hồ sơ chứng minh đối tượng và thực trạng nhà ở

  1. Đối tượng thuộc người có công với cách mạng: Giấy tờ minh chứng về đối tượng theo quy định của pháp luật, xác nhận về thực trạng nhà ở hiện tại và chưa nhận được sự hỗ trợ nhà ở của nhà nước từ UBND cấp xã nơi đăng ký hộ khẩu thường trú.
  2. Đối tượng thuộc diện 4, 5, 6, 7 của Điều 49 Luật Nhà ở: Giấy xác nhận từ cơ quan hoặc tổ chức nơi làm việc về đối tượng và thực trạng nhà ở hiện tại.
  3. Đối tượng thuộc diện 8 của Điều 49 Luật Nhà ở: Giấy xác nhận đã trả lại nhà ở công vụ từ cơ quan quản lý công vụ cấp.
  4. Đối tượng thuộc diện 9 của Điều 49 Luật Nhà ở: Xác nhận từ cơ sở đào tạo nơi đối tượng đang học tập.
  5. Đối tượng thuộc diện 10 của Điều 49 Luật Nhà ở: Bản sao có chứng thực chứng minh người đó có tên trong danh sách thu hồi đất ở, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của cơ quan có thẩm quyền, kèm theo giấy xác nhận từ Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi người có nhà, đất bị thu hồi chưa được Nhà nước bồi thường bằng nhà ở, đất ở tái định cư.

Hồ sơ chứng mình điều kiện cư trú

+ Đối tượng có đăng ký hộ khẩu thường trú tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

  • Bản sao có chứng thực hộ khẩu thường trú.
  • Hoặc giấy đăng ký hộ khẩu tập thể tại địa phương đó.

Đối tượng không có hộ khẩu thường trú tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

  • Bản sao chứng thực về giấy đăng ký tạm trú.
  • Hợp đồng lao động có thời hạn một năm trở lên tính đến thời điểm nộp đơn hoặc hợp đồng không xác định thời hạn.
  • Giấy xác nhận về việc có đóng bảo hiểm xã hội từ cơ quan bảo hiểm tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.

Trường hợp làm việc cho chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tỉnh, thành phố nơi có nhà ở xã hội, nhưng đóng bảo hiểm tại địa phương nơi đặt trụ sở chính: Giấy xác nhận của cơ quan, đơn vị đặt trụ sở chính về việc đóng bảo hiểm.

Hồ sơ chứng minh thu nhập

+ Đối tượng thuộc khoản 4 của Điều 49 Luật Nhà ở

  • Kê khai về mức thu nhập của bản thân.
  • Chịu trách nhiệm về thông tin tự kê khai.

+ Đối tượng thuộc khoản 5, 6, 7 của Điều 49 Luật Nhà ở

  • Cần có xác nhận về mức thu nhập từ cơ quan, đơn vị đang làm việc.
  • Mức thu nhập thuộc diện không phải nộp thuế thu nhập thường xuyên theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập.

Thủ tục đăng ký mua nhà ở xã hội là gì?

+ Bước 1: Nộp hồ sơ, Người mua nộp hồ sơ gồm các giấy tờ cần thiết cho chủ đầu tư dự án.

+ Bước 2: Kiểm tra hồ sơ. Công chức tiếp nhận hồ sơ kiểm tra tính hợp lệ và đủ điều kiện. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, người mua sẽ được yêu cầu bổ sung.

+ Bước 3: Kiểm tra và duyệt hồ sơ. Chủ đầu tư gửi hồ sơ hợp lệ tới Sở Xây dựng địa phương để kiểm tra và xem xét duyệt hồ sơ.

+ Bước 4: Thỏa thuận và ký hợp đồng. Nếu hồ sơ được duyệt, chủ đầu tư thông báo cho người mua để thỏa thuận, thống nhất và ký hợp đồng trong vòng 15 ngày.

+ Bước 5: Thụ lý hồ sơ. Sau khi ký hợp đồng, chủ đầu tư gửi danh sách người mua cho Sở Xây dựng địa phương để công khai trong vòng 30 ngày làm việc và lưu trữ cho công tác quản lý và kiểm tra

Có nên mua nhà ở xã hội?

Câu trả lời có nên mua nhà ở xã hội hay không phụ thuộc vào tình huống và ưu tiên cá nhân của mỗi người. Nhưng mua nhà ở xã hội có thể mang lại lợi ích về giá trị tài sản, hỗ trợ tài chính và cung cấp an ninh và tiện ích cho gia đình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có hạn chế về chuyển nhượng và quyền sử dụng, cũng như tuân thủ các quy định và ràng buộc quản lý của dự án.

Ưu điểm của nhà ở xã hội

  1. Giá cả hợp lý: Được xây dựng với mục đích cung cấp nhà ở cho những người có thu nhập thấp, vì vậy giá cả thường được định ở mức phù hợp và hợp lý hơn so với thị trường bất động sản thương mại.
  2. Hỗ trợ tài chính: Người mua có thể được hỗ trợ tài chính từ nhà nước hoặc các tổ chức, thông qua các chính sách vay vốn với lãi suất ưu đãi hoặc chính sách trợ giá, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính khi mua nhà.
  3. Đáp ứng nhu cầu nhà ở: Nhà ở xã hội giúp đáp ứng nhu cầu nhà ở cho những người có thu nhập thấp, đặc biệt là trong các đô thị lớn nơi giá nhà cao và nguồn cung nhà ở thiếu hụt.
  4. Tiện ích và dịch vụ xã hội: Các dự án thường được xây dựng với tiêu chuẩn cơ sở hạ tầng tốt và các tiện ích xã hội như trường học, bệnh viện, công viên, hệ thống giao thông thuận tiện, tạo ra một môi trường sống tốt cho cư dân.

Nhược điểm của nhà ở xã hội

  1. Hạn chế về diện tích và thiết kế: thường có diện tích nhỏ hơn so với nhà ở thương mại, do đó, không gian sống có thể bị hạn chế và thiếu sự linh hoạt trong việc thiết kế nội thất.
  2. Thời gian chờ đợi: Do số lượng có hạn và nhu cầu lớn, người mua có thể phải đợi một thời gian dài để được cấp nhà, đặc biệt là ở các khu vực có áp lực cao về nhu cầu nhà ở.
  3. Giới hạn về bán và chuyển nhượng: thường có các ràng buộc về bán và chuyển nhượng, giới hạn khả năng mua bán và tạo ra sự hạn chế về sự linh hoạt trong việc sở hữu và giao dịch bất động sản.
  4. Điều kiện đủ điều kiện: Để được mua người mua phải đáp ứng các điều kiện về thu nhập, gia đình, hộ khẩu, và các tiêu chí khác do chính quyền địa phương đặt ra. Điều này có thể gây khó khăn và loại trừ một số người có nhu cầu nhưng không đáp ứng được các yêu cầu này.
  5. Hạn chế về sở hữu và quyền sử dụng: thường có các hạn chế về quyền sở hữu và quyền sử dụng. Người mua chỉ được sở hữu và sử dụng căn hộ trong một thời gian nhất định, sau đó có thể phải trả lại cho chính quyền hoặc chuyển nhượng theo quy định của pháp luật.
  6. Giới hạn về tùy chỉnh và cải tạo căn hộ: Người sở hữu căn hộ trong dự án nhà ở xã hội thường gặp khó khăn trong việc tùy chỉnh và cải tạo căn hộ theo nhu cầu cá nhân. Các quy định và ràng buộc từ chính quyền có thể hạn chế quyền tự do sử dụng và sửa đổi căn hộ.
  7. Khó khăn trong việc chuyển đổi thành sở hữu thương mại: có giới hạn về việc chuyển đổi từ sở hữu nhà ở xã hội sang sở hữu thương mại. Điều này có thể gây khó khăn cho người sở hữu khi muốn bán hoặc chuyển nhượng căn hộ của mình để tận dụng giá trị cao hơn trên thị trường bất động sản.

Có nên mua nhà ở xã hội không?

Rủi ro khi thuê mua nhà ở xã hội là gì?

  1. Hạn chế chuyển nhượng: thường có hạn chế về việc chuyển nhượng, đổi chủ, hoặc bán lại căn hộ. Điều này có thể gây khó khăn nếu bạn muốn chuyển đổi hoặc bán căn hộ trong tương lai.
  2. Hạn chế quyền sử dụng: Trái với việc mua căn hộ thường, khi thuê mua nhà ở xã hội, bạn thường chỉ được quyền sử dụng nhà trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi hết hạn hợp đồng, bạn có thể phải trả lại căn hộ cho chủ đầu tư.
  3. Ràng buộc quản lý: thường có các quy định và ràng buộc quản lý nghiêm ngặt, bao gồm việc tuân thủ các quy định về sử dụng, bảo vệ môi trường, và hạn chế việc sửa đổi căn hộ. Bạn cần xem xét khả năng tuân thủ các quy định này trước khi thuê mua.
  4. Giới hạn tiện ích: Một số dự án nhà ở xã hội có giới hạn về tiện ích và dịch vụ so với các dự án căn hộ thương mại. Điều này có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và tiện lợi của bạn.
  5. Khả năng thay đổi chính sách: Chính sách về nhà ở xã hội có thể thay đổi theo thời gian, và điều này có thể ảnh hưởng đến điều kiện sử dụng và quyền lợi của bạn.

Nhà ở xã hội khác gì nhà ở thương mại

Mục đích sử dụng

Nhà ở xã hội: Được xây dựng và phân phối nhằm đáp ứng nhu cầu nhà ở cho những người có thu nhập thấp, hộ gia đình có hoàn cảnh khó khăn, người lao động và các đối tượng chính sách xã hội. Mục tiêu của nhà ở xã hội là cung cấp nhà ở với giá cả phải chăng và hỗ trợ cho các hộ gia đình có thu nhập thấp.

Nhà ở thương mại: Là những căn nhà được xây dựng và bán trên thị trường với mục đích tạo lợi nhuận. Nhà ở thương mại thường được xây dựng và phân phối theo quy trình kinh doanh thông thường, không có hỗ trợ từ chính phủ hoặc các chương trình nhà ở xã hội.

Điều kiện tiếp cận

Nhà ở xã hội: Được ưu tiên cấp nhà cho các đối tượng có nhu cầu nhà ở ưu tiên như hộ gia đình có thu nhập thấp, người lao động, người có công với cách mạng, các đối tượng chính sách xã hội. Có những tiêu chí và điều kiện đáp ứng để được mua, thuê hoặc thuê mua nhà ở xã hội.

Nhà ở thương mại: Có sự cạnh tranh và tiếp cận thông qua thị trường mua bán nhà ở. Khách hàng phải chi trả giá thị trường và tuân thủ các quy định, điều kiện mua nhà được quy định bởi chủ sở hữu và nhà phát triển.

Sổ hồng nhà ở xã hội là gì?

Sổ hồng chung cư nhà ở xã hội là một loại giấy chứng nhận pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho chủ sở hữu căn hộ chung cư trong dự án nhà ở xã hội. Nó là tài liệu quan trọng xác nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu căn hộ và các tài sản khác liên quan đến căn hộ.

Sổ hồng chung cư thường được gọi là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Nó bao gồm một tờ giấy với 4 trang, in nền hoa văn trống màu hồng cánh sen và có trang bổ sung nền trắng.

Thời hạn xin cấp sổ hồng bao lâu

Theo quy định của Khoản 4 Điều 13 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014, chủ đầu tư phải tiến hành các thủ tục để cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận cho người mua trong thời hạn 50 ngày kể từ ngày bàn giao nhà. Tuy nhiên, có trường hợp người mua có thể yêu cầu tự làm thủ tục cấp Giấy chứng nhận.

Tuy thời hạn nhận Sổ hồng được quy định là 50 ngày, nhưng không phải lúc nào người mua cũng nhận được Sổ hồng ngay sau thời hạn này. Quá trình thủ tục và xử lý tại cơ quan nhà nước có thể mất thời gian để hoàn thiện, do đó, việc cấp Sổ hồng có thể kéo dài sau thời hạn 50 ngày.

Sổ hồng nhà ở xã hội có vĩnh viễn không?

Theo khoản 1, Điều 99 của Luật Nhà ở năm 2014, thời hạn sử dụng căn hộ chung cư được xác định dựa trên việc cấp giấy phép xây dựng và kết luận kiểm định chất lượng do cơ quan quản lý nhà ở cấp tỉnh địa phương thực hiện. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cũng bố trí kinh phí để tiến hành kiểm định chất lượng nhà ở.

Khi căn hộ chung cư đã đến hạn sử dụng, cơ quan quản lý nhà ở cấp tỉnh sẽ tiến hành kiểm định:

Trường hợp căn hộ chung cư đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng, chủ sở hữu chung cư được phép tiếp tục sử dụng căn hộ theo thời hạn được ghi trong kết luận kiểm định.

Trường hợp căn hộ chung cư có nguy cơ sập đổ, bị hư hỏng nặng, không đảm bảo an toàn cho người sử dụng, cơ quan quản lý sẽ ban hành kết luận kiểm định và báo cáo cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để thông báo cho chủ sở hữu căn hộ qua văn bản.

Tóm lại, giá trị pháp lý của Sổ hồng chung cư nhà ở xã hội phụ thuộc vào thời hạn sử dụng căn hộ. Pháp luật không quy định cụ thể thời hạn là 50 năm, tuy nhiên thông thường thời hạn này được sử dụng. Sau khi hết thời hạn, căn hộ chung cư vẫn có thể tiếp tục sử dụng nếu đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu về an toàn.

Phí dịch vụ nhà ở xã hội

Phí quản lý nhà ở xã hội được tính theo diện tích sử dụng và đơn giá quy định. Cách tính phí quản lý chung cư đã được quy định cụ thể tại Điều 30 Thông tư số 02/2016/TT-BXD. Giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư được nhân với diện tích sử dụng ghi trong Sổ hồng.

Công thức tính phí dịch vụ nhà ở xã hội

Phí quản lý = Giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư (đồng/m2/tháng) x Diện tích sử dụng căn hộ hoặc diện tích khác không phải căn hộ trong nhà chung cư.

Mức phí quản lý chung cư hiện nay rất đa dạng, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa ban quản lý tòa nhà và các chủ sở hữu, người thuê nhà. Phí quản lý cũng phụ thuộc vào đặc điểm và tiện ích của căn hộ. Thông thường, căn hộ càng cao cấp thì phí dịch vụ càng cao.

Ví dụ, phí quản lý trong các tòa chung cư hiện nay dao động từ 3.000 đến 50.000 đồng/m2/tháng.

Để tính phí quản lý, diện tích căn hộ được sử dụng làm cơ sở. Nếu đã có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà, diện tích ghi trong Giấy chứng nhận sẽ được sử dụng. Trong trường hợp chưa có Giấy chứng nhận, diện tích sử dụng thuộc sở hữu riêng của chủ sở hữu sẽ được sử dụng (theo quy định tại Khoản 2 Điều 101 của Luật Nhà ở). Diện tích này có thể được xác định trong hợp đồng mua bán hoặc thuê mua căn hộ, hoặc theo thực tế.

Kinh nghiệm mua nhà ở xã hội

  1. Kiểm tra điều kiện được phép mua, bán: Xác minh xem bạn hoặc người mua có đúng đối tượng được phép mua, bán nhà ở xã hội theo quy định pháp luật.
  2. Lựa chọn nhà ở xã hội phù hợp: Cân nhắc kỹ và lựa chọn dự án phù hợp với vị trí và tài chính của bạn.
  3. Thời điểm ký kết hợp đồng: Chủ đầu tư chỉ được ký kết hợp đồng mua, bán, thuê nhà ở xã hội khi dự án đã hoàn thành phần móng. Hãy đảm bảo rằng thời điểm ký hợp đồng tuân thủ quy định pháp luật.
  4. Quy định đối với người mua, thuê nhà ở xã hội: Người mua không được cho thuê lại hoặc thế chấp căn nhà, trừ khi thế chấp với ngân hàng để vay tiền mua căn nhà. Người mua cũng không được chuyển nhượng căn nhà trong thời gian 5 năm sau khi hoàn thành việc thanh toán theo hợp đồng. Sau thời gian này, người mua sẽ được cấp giấy tờ liên quan và có thể bán lại hoặc cho thuê.
  5. Giới hạn chuyển nhượng trong 5 năm: Trong thời gian giới hạn 5 năm, nếu có nhu cầu bán lại, người mua chỉ có thể bán lại cho nhà nước, chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội hoặc các đối tượng được phép mua nhà ở xã hội khác.

Kinh nghiệm mua lại/mua chuyển nhượng nhà ở xã hội

Khi mua lại nhà ở xã hội, dưới đây là một số kinh nghiệm cần lưu ý:

  1. Xác minh đối tượng được phép mua bán: Nhà ở xã hội chỉ được mua bán cho đúng đối tượng theo quy định pháp luật. Hãy xác minh xem bạn hoặc người mua có đủ điều kiện hay không.
  2. Đánh giá rủi ro và cơ hội: Nếu bạn không thuộc đối tượng được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở xã hội, việc mua lại căn hộ có thể mang nhiều rủi ro hơn cơ hội. Hãy xem xét kỹ và đặt niềm tin vào bên bán trước khi quyết định.
  3. Kiểm tra giấy tờ và chủ sở hữu: Hãy đảm bảo rằng người bán đã thanh toán đầy đủ theo hợp đồng và kiểm tra xem căn nhà đã có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và giấy tờ liên quan. Đồng thời, xác minh xem người bán có phải là chủ sở hữu thực sự của căn nhà hay không.
  4. Kiểm tra tình trạng và chất lượng căn nhà: Hãy kiểm tra kỹ tình trạng và chất lượng của căn nhà. Vì giá thấp hơn, có thể có những hạn chế nhất định. Đảm bảo rằng căn nhà đáng giá với số tiền bạn trả.
  5. Chú ý thời điểm ký hợp đồng: Chỉ khi dự án xây dựng đã hoàn thành phần móng, chủ đầu tư mới được phép ký hợp đồng mua bán hoặc cho thuê căn hộ. Hãy đảm bảo rằng thời điểm ký hợp đồng của bạn tuân thủ quy định pháp luật.

Hình ảnh về nhà ở xã hội

Hướng dẫn vay vốn ưu đãi mua nhà ở xã hội

Đối tượng được vay vốn

  • Người có công với cách mạng
  • Người thu nhập thấp, hộ nghèo, cận nghèo tại khu vực đô thị
  • Người lao động tại các doanh nghiệp trong và ngoài khu công nghiệp
  • Quân nhân và cảnh sát
  • Cán bộ, công chức, viên chức

Điều kiện được vay vốn

  • Không phải đóng thuế thu nhập thường xuyên.
  • Thực hiện gửi tiền tiết kiệm hàng tháng tại Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) trong thời gian tối thiểu 12 tháng, với mức gửi hàng tháng ít nhất bằng mức trả nợ gốc bình quân hàng tháng của người vay.
  • Có nguồn thu nhập và khả năng trả nợ theo cam kết với NHCSXH.
  • Có vốn tự có tối thiểu bằng 20% giá trị hợp đồng mua, thuê mua
  • Có vốn tự có tối thiểu bằng 30% phương án tính toán giá thành đối với xây dựng mới, cải tạo, hoặc sửa chữa nhà để ở.
  • Thực hiện bảo đảm tiền vay bằng tài sản hình thành từ vốn vay theo quy định pháp luật, hoặc bảo đảm tiền vay bằng giá trị quyền sử dụng đất ở và tài sản gắn liền với đất ở, hoặc tài sản khác theo quy định của pháp luật và NHCSXH đối với xây dựng mới, cải tạo, hoặc sửa chữa nhà để ở.
  • Có Hợp đồng mua, thuê mua với chủ đầu tư dự án, trong danh mục dự án xây dựng nhà ở xã hội thuộc chương trình, kế hoạch đầu tư nhà ở xã hội của cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
  • Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại địa phương cấp huyện nơi đăng ký hộ khẩu thường trú, do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp theo quy định của pháp luật về đất đai.

Thời hạn, lãi suất,hạn mức vay

Đối với vay vốn mua, thuê mua nhà ở xã hội, mức cho vay tối đa là 80% giá trị hợp đồng. Trong trường hợp vay vốn để xây dựng mới, cải tạo, sửa chữa nhà để ở, mức cho vay tối đa là 70% giá trị dự toán hoặc phương án vay, không vượt quá 500 triệu đồng và không quá 70% giá trị tài sản bảo đảm tiền vay.

Lãi suất cho vay được quyết định bởi Thủ tướng Chính phủ, dựa trên đề nghị của Hội đồng quản trị NHCSXH cho từng thời kỳ. Hiện tại, lãi suất cho vay là 4.8% mỗi năm.

Thời hạn cho vay không vượt quá 25 năm, tính từ ngày giải ngân khoản vay đầu tiên.

Hỏi đáp về chủ đề nhà ở xã hội là gì?

Nhà ở xã hội sử dụng được trong bao nhiêu năm?

👉Thời hạn sở hữu tối đa là 50 năm kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu. Thời hạn này có thể được gia hạn thêm theo quy định của pháp luật. Việc gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở xã hội sẽ tuân theo các quy định cụ thể của từng dự án và luật pháp hiện hành.

Nhà ở xã hội có được thế chấp không?

👉 Nhà ở xã hội không được thế chấp, trừ trường hợp thế chấp với ngân hàng để vay tiền mua hoặc thuê mua chính căn hộ đó.

5/5 - (1 bình chọn)
Tags:

    LIÊN HỆ TƯ VẤN RESVIET

    Bình luận
    DỰ ÁN TIÊU BIỂU

    A&T SKY GARDEN | THE EMERALD 68DE LA SOL | DATXANHHOMES RIVERSIDE | ONE VERANDAH | URBAN GREEN | PARIS HOÀNG KIM | AVATAR THỦ ĐỨC | THỦ THIÊM ZEIT RIVER | THE GLOBAL CITY | THE CLASSIA | THE RIVANA | THE RIVUS | SENTURIA AN PHÚ | LAKEVIEW CITY | FIATO PREMIER | GEM SKY WORLD | OPAL BOULEVARD | ST MORITZ | OPAL SKYLINE | CARA RIVER PARK | THE 5WAY PHÚ QUỐC 

    • Gem Sky World
      Gem Sky World
    • Tecco Felice Homes
      Tecco Felice Homes
    • Opal Skyline
      Opal Skyline
    • Opal Boulevard
      Opal Boulevard
    • Opal Cityview
      Opal Cityview
    • Lux Riverview
      Lux Riverview
    0934 71 79 86